|
- quy - Wiktionary, the free dictionary
Noun [edit] quy The name of the Latin-script letter Q q The name of the Latin-script digraph QU Qu qu (card games) jack
- How to Pronounce Quy (Correctly!) - YouTube
Here you will hear How to Pronounce Quy (Correctly!) i e the “correct” pronunciation Learn the MOST Difficult Words in the world: https: www youtube com @YouTubeJulie more
- How to pronounce quy | HowToPronounce. com
How to say quy in English? Pronunciation of quy with 6 audio pronunciations, 1 meaning, 3 translations, 8 sentences and more for quy
- quy (Vietnamese, Quechua): meaning, translation - WordSense
present: …Portuguese: presentear (a gift), premiar (an award, prize or trophy) Quechua: quy Russian: дари́ть (impf), подари́ть (pf) a…
- Hồ Quý Ly – Wikipedia tiếng Việt
Tháng giêng năm 1377, quân Đại Việt tiến vào cửa Thi Nại (Quy Nhơn), đánh lấy đồn Thạch Kiều rồi tiến tới kinh thành Đồ Bàn nước Chiêm Quân Việt bị quân Chiêm phục kích, Duệ Tông Hồ Quý Ly thân mang đại binh không dám ứng cứu khiến Duệ Tông thọ nạn [13]
- quy - 維基詞典,自由的多語言詞典
漢字:槼 𪚦 㱕 𪚿 𪚨 歸 龜 䂓 𨓼 跪 溈 媿 媯 皈 媯 嫢 䢜 龜 嬀 瞡 𪛉 嫿 𠁴 槻 𤕣 𢅨 𠃾 潙 歸 摫 溈 𪚾 𪚧 亀 巋 規 龞 規
- Nghĩa của từ Quy - Từ điển Việt - Việt
Quy Động từ đưa về, gom lại trong nhận thức thành một cái gì đơn giản hơn dựa trên những đặc điểm chung cơ bản nào đó quy về một mối quy thành mấy kiểu chính chuyển thành một loại nào đó tương đương về giá trị để tiện cho việc tính toán quy thành tiền
- quy là gì? Nghĩa của từ quy trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Quy về một mối Có thể quy thành ba loại 2 Chuyển thành một loại tương đương về giá trị Hoa màu quy ra thóc Tài sản được quy thành tiền 3 Cho đó là phần trách nhiệm, công hay tội của người nào Quy trách nhiệm cho anh ta Quy công Quy tội
- Quí hay quý là từ được viết đúng chính tả trong Tiếng Việt
Thực tế, nhiều người thường sử dụng 2 từ này tùy ý theo thói quen và sở thích Tuy nhiên, theo nhận định của một số chuyên gia, “quý” mới là từ đúng chính tả chứ không phải “quí”
- quy in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'quy' translations into English Look through examples of quy translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
|
|
英文每年常用名排名 2023 年排名 2022 年排名 2021 年排名 2020 年排名 2019 年排名 2018 年排名 2017 年排名 2016 年排名 2015 年排名 2014 年排名 2013 年排名 2012 年排名 2011 年排名 2010 年排名 2009 年排名 2008 年排名 2007 年排名 2006 年排名 2005 年排名 2004 年排名 2003 年排名 2002 年排名 2001 年排名 2000 年排名
英文名字起源
希伯来 希腊 条顿 印度 拉丁 拉丁语 古英语 英格兰 阿拉伯 法国 盖尔 英语 匈牙利 凯尔特 西班牙 居尔特 非洲 美洲土著 挪威 德国 威尔士 斯拉夫民族 古德语 爱尔兰 波斯 古法语 盎格鲁撒克逊 意大利 盖尔语 未知 夏威夷 中古英语 梵语 苏格兰 俄罗斯 土耳其 捷克 希腊;拉丁 斯干那维亚 瑞典 波兰 乌干达 拉丁;条顿 巴斯克语 亚拉姆 亚美尼亚 斯拉夫语 斯堪地纳维亚 越南 荷兰
|