英文名,男英文名,女英文名  英文姓名大全    
繁体     简体    


男英文名精选
A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z   

女英文名精选
A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z   

男英文名全部
A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z   

女英文名全部
A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z   











英文姓名相关资料:
  • Hợp đồng được quy định như thế nào trong pháp luật Việt Nam?
    Việc xác định hợp đồng mua bán (hợp đồng nói chung) có hiệu lực hay hợp đồng vô hiệu rất quan trọng trong việc ràng buộc các bên thực hiện đúng nghĩa vụ theo thỏa thuận hợp đồng, hoặc xác định các nghĩa vụ bị vi phạm khi giải quyết tranh chấp hợp đồng
  • Quy định pháp luật về hình thức của hợp đồng, thể thức văn bản
    1) Có quy định nào bắt buộc phải soạn thảo Hợp đồng cỡ chữ 12~14 đối với các doanh nghiệp ngoài nhà nước không ạ? 2) Nếu không có quy định thì bên em có thể tự điều chỉnh cỡ chữ phù hợp để giảm lượng giấy in được không ạ?
  • Hợp đồng in 2 mặt hay 1 mặt? [Cập nhật mới nhất]
    Bởi lẽ, hợp đồng cũng được xem như một văn bản hành chính, nên hình thức của hợp đồng có thể được áp dụng theo Nghị định 30 2020 NĐ-CP Theo đó, Nghị định này không yêu cầu văn bản hành chính bắt buộc phải in 02 mặt hay 01 mặt
  • Hợp đồng là gì? Điều kiện để hợp đồng có hiệu lực
    6 1 Người dưới 18 tuổi có được ký hợp đồng không? Người dưới 18 tuổi còn được gọi là người chưa thành niên Theo Điều 21 Bộ luật Dân sự, người dưới 18 tuổi vẫn được phép ký hợp đồng nếu thuộc một trong các trường hợp sau đây:
  • Quy định về hợp đồng giữa ba bên? Giá trị pháp lý của hợp . . .
    2 Quy định của hợp đồng ba bên Hợp đồng ba bên tuy có khác về số lượng chủ thể các bên kí kết trong hợp đồng, tuy nhiên bản chất vẫn là hợp đồng nên vẫn phải đáp ứng các quy định sau đây của pháp luật về một văn bản hợp đồng khi được kí kết
  • HÌNH THỨC CỦA HỢP ĐỒNG THEO QUY ĐỊNH MỚI NHẤT?
    Tùy thuộc vào nội dung, tính chất của từng hợp đồng và độ tin tưởng lẫn nhau mà các bên có thể lựa chọn một hình thức nhất định trong việc giao kết hợp đồng phù hợp với từng trường hợp cụ thể
  • Những điều kiện có hiệu lực của hợp đồng mới nhất
    Hợp đồng không thể phát sinh hiệu lực nếu các bên giao kết không xác định được đối tượng trong hợp đồng Đây là nội dung cảnh hưởng đến giá cả, quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng

Garrick
用矛来统治的人




查看英文字典解释与翻译

请用HTML格式,
复制贴上英文名字解释到你的网站!!


近20年常用排名变化图:


年度常用排名名次
2022---
2021---
2020---
2019---
2018---
2017---
2016---
2015---
2014---
2013---
2012---
2011---
2010---
2009---
2008---
2007---
2006---
2005---
2004---
2003---
2002---

--- 表示不在前1000名内



英文每年常用名排名
2023 年排名
2022 年排名
2021 年排名
2020 年排名
2019 年排名
2018 年排名
2017 年排名
2016 年排名
2015 年排名
2014 年排名
2013 年排名
2012 年排名
2011 年排名
2010 年排名
2009 年排名
2008 年排名
2007 年排名
2006 年排名
2005 年排名
2004 年排名
2003 年排名
2002 年排名
2001 年排名
2000 年排名

英文名字起源

希伯来
希腊
条顿
印度
拉丁
拉丁语
古英语
英格兰
阿拉伯
法国
盖尔
英语
匈牙利
凯尔特
西班牙
居尔特
非洲
美洲土著
挪威
德国
威尔士
斯拉夫民族
古德语
爱尔兰
波斯
古法语
盎格鲁撒克逊
意大利
盖尔语
未知
夏威夷
中古英语
梵语
苏格兰
俄罗斯
土耳其
捷克
希腊;拉丁
斯干那维亚
瑞典
波兰
乌干达
拉丁;条顿
巴斯克语
亚拉姆
亚美尼亚
斯拉夫语
斯堪地纳维亚
越南
荷兰






英文名,英文名字 c2005-2009


|姓名取名命名 香港银行汇率查询| 中文姓名英译,姓名翻译| 中文英文字典| 中文字典-英文字典| 银行汇率比较|